Từ Yên nghỉ trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Yên nghỉ

🏅 Vị trí 25: cho 'Y'

Tương đương tiếng Anh là to rest in peace Trong Tiếng Việt, các từ yến tiệc, y phục, yểu xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'y'. Bạn sẽ tìm thấy 'yên nghỉ' trong danh sách TOP 30 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'y'. Tần suất cao của 'yên nghỉ' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Đối với chữ cái 'y' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: yết, yểm trợ, yêu chuộng. Từ 'yên nghỉ' có 8 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: , g, h, n, y, ê, ỉ. Bạn có thể tìm thấy 30 từ cho chữ cái 'y' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com.

Y

#23 Yểm trợ

#24 Yêu chuộng

#25 Yên nghỉ

#26 Yến tiệc

#27 Y phục

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)

Ê

#7 Ê buốt

#8 Ê hề

#9 Ê a

#13 Ê cu

#14 Ê hềnh

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ê (10)

N

#23 Nốt

#24 Nản

#25 Nền

#26 Nệm

#27 Nĩa

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

N

#28 Nứt

#29 Nồng

#30 Nuốt

#31 Nòng

#32 Ném

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#23 Ghét

#24 Gương

#25 Gỗ

#26 Ghế

#27 Gói

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

H

#23 Hát

#24 Hy

#25 Hưởng

#26 Hết sức

#27 Hợp tác

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

#5